Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,576,156
|
24,514,870
|
2,831,290
|
2,455,267
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,143,779
|
1,538,728
|
-627,259
|
1,601,844
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
901,826
|
1,045,503
|
-2,000,434
|
709,482
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
727,731
|
1,045,503
|
-2,000,434
|
526,665
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
20,722,862
|
14,284,237
|
17,159,005
|
41,083,138
|
|