MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ATG

 Công ty Cổ phần An Trường An (UpCOM)

Công ty Cổ phần An Trường An - ATA JSC - ATG
Công ty cổ phần An Trường An tiền thân là Công ty TNHH An Trường An, được thành lập ngày 21/09/2005 với ngành nghề kinh doanh chính là khai thác khoáng sản. Tháng 03/2016, công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng. Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Công ty ngày một phát triển với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 15%/năm.
Duy trì diện kiểm soát từ 10.4.2020 do LNST TNDN và LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2020 là số âm
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
2.5
  0 (0%)
Khối lượng
67,960
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.5
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.2
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.6
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/08/2016
Với Khối lượng (cp):15,220,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.4
Ngày giao dịch cuối cùng:28/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,220,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    21.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/B:
    20.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,663
  • KLCP đang niêm yết:
    15,220,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,220,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,654,821 15,576,156 24,514,870
Giá vốn hàng bán 16,544,879 14,432,377 22,976,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 109,942 1,143,779 1,538,728
Lợi nhuận tài chính 184 119 109 79
Lợi nhuận khác -2,143 82
Tổng lợi nhuận trước thuế -33,209 14,642 901,826 1,045,503
Lợi nhuận sau thuế -33,209 14,642 727,731 1,045,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -33,209 14,642 727,731 1,045,503
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,994,161 21,117,722 20,722,862 14,284,237
Tổng tài sản 118,790,069 21,117,722 20,722,862 14,284,237
Nợ ngắn hạn 11,981,701 21,038,437 19,915,846 12,431,898
Tổng nợ 11,981,701 21,038,437 19,915,846 12,431,898
Vốn chủ sở hữu 106,808,368 79,285 807,016 1,852,339
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.