Thông tin giao dịch
ASA
Công ty cổ phần Tập đoàn ASA (UpCOM)
Công ty cổ phần Hàng tiêu dùng ASA (tiền thân là chi nhánh công ty TNHH Thương mại Sana) được thành lập ngày 23 tháng 11 năm 2007. Công ty được Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (NHX)chấp
thuận niêm yết và chính thức giao dịch tại HNX ngày 12/3/2012. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất buôn bán dầu gội đầu, sữa tắm; sản xuất nước uống tinh khiết, nước đóng chai; sản xuất dầu thực vật; buôn bán, sản xuất tư liệu tiêu dùng.
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/11/2023
12.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.6
-
Giá trần
14.4
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12.6
-
Giá cao nhất
12.6
-
Giá thấp nhất
12.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.75
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/03/2012 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Quý 2- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,826,288
|
45,122,839
|
55,678,676
|
2,153,305
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,819,141
|
44,423,253
|
55,040,102
|
2,362,444
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,147
|
699,585
|
638,574
|
-209,139
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9
|
36
|
103
|
90
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
13,250
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-62,051
|
638,923
|
531,598
|
-291,222
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-62,051
|
555,535
|
471,906
|
-291,222
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-62,051
|
555,535
|
471,906
|
-291,222
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,878,250
|
76,549,877
|
68,963,141
|
|
|
Tổng tài sản
|
111,671,675
|
117,840,729
|
110,207,258
|
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,437,733
|
14,051,252
|
5,945,875
|
|
|
Tổng nợ
|
8,437,733
|
14,051,252
|
5,945,875
|
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
103,233,942
|
103,789,477
|
104,261,383
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.