MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn ASA (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,878,250,391 76,549,877,175 68,963,140,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,105,066,321 809,800,357 30,634,113,986
1. Tiền 18,105,066,321 809,800,357 30,634,113,986
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,966,615,451 8,713,121,130 23,142,585,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,820,339,007 6,750,047,517 10,661,511,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,110,396 1,928,907,565 12,446,907,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,166,048 34,166,048 34,166,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,178,952,965 66,726,877,909 14,895,382,162
1. Hàng tồn kho 18,178,952,965 66,926,377,019 15,094,881,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -199,499,110 -199,499,110
V.Tài sản ngắn hạn khác 627,615,654 300,077,779 291,058,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 244,150,091 672,320
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 383,465,563 300,077,779 290,386,554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,793,424,426 41,290,851,770 41,244,117,503
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,793,424,426 1,290,851,770 1,244,117,503
1. Tài sản cố định hữu hình 1,776,924,426 1,275,851,770 1,230,617,503
- Nguyên giá 7,711,867,625 7,181,867,625 7,181,867,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,934,943,199 -5,906,015,855 -5,951,250,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,500,000 15,000,000 13,500,000
- Nguyên giá 222,000,000 222,000,000 222,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,500,000 -207,000,000 -208,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,671,674,817 117,840,728,945 110,207,258,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,437,733,071 14,051,252,133 5,945,874,865
I. Nợ ngắn hạn 8,437,733,071 14,051,252,133 5,945,874,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,819,605,464 11,655,460,910 4,667,595,536
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,814,354,879 114,586,633 548,346,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 466,276,448 626,672,102 575,400,412
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,963,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 154,532,488 154,532,488 154,532,488
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,233,941,746 103,789,476,812 104,261,383,158
I. Vốn chủ sở hữu 103,233,941,746 103,789,476,812 104,261,383,158
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 597,828,710 597,828,710 597,828,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,636,113,036 3,191,648,102 3,663,554,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,050,961 555,535,066 471,906,346
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,698,163,997 2,636,113,036 3,191,648,102
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,671,674,817 117,840,728,945 110,207,258,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.