Thông tin giao dịch
A32
Công ty cổ phần 32 (UpCOM)
Công ty Cổ phần 32 – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành Giày – May tại Việt Nam. Chúng tôi luôn tự hào vì được đối tác khách hàng, người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn, là nguồn động viên, cổ vũ lớn lao để doanh nghiệp“ Vững bước trên mọi nẻo đường”.
Cập nhật:
14:15 T6, 06/12/2024
39.00
4.1 (11.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.9
-
Giá trần
40.1
-
Giá sàn
29.7
-
Giá mở cửa
39
-
Giá cao nhất
39
-
Giá thấp nhất
39
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
650,148,136
|
719,280,459
|
719,516,621
|
719,516,621
|
|
Giá vốn hàng bán
|
578,731,775
|
625,906,576
|
636,431,781
|
636,431,781
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
71,416,361
|
93,373,883
|
83,084,840
|
83,084,840
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,232,535
|
12,266,334
|
13,864,887
|
13,864,887
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,669,476
|
413,151
|
-455,448
|
-455,448
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
41,749,996
|
43,852,375
|
46,855,950
|
46,855,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
34,609,257
|
36,666,733
|
39,629,186
|
39,629,186
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,609,257
|
36,666,733
|
39,629,186
|
39,629,186
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
401,956,113
|
415,662,689
|
377,351,745
|
377,351,745
|
|
Tổng tài sản
|
528,130,896
|
547,452,252
|
505,434,223
|
505,434,223
|
|
Nợ ngắn hạn
|
289,745,706
|
332,052,518
|
279,600,987
|
279,600,987
|
|
Tổng nợ
|
289,745,706
|
332,052,518
|
283,410,088
|
283,410,088
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
238,385,190
|
215,399,735
|
222,028,860
|
222,024,135
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.