MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

A32

 Công ty cổ phần 32 (UpCOM)

Công ty cổ phần 32 - A32
Công ty Cổ phần 32 – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành Giày – May tại Việt Nam. Chúng tôi luôn tự hào vì được đối tác khách hàng, người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn, là nguồn động viên, cổ vũ lớn lao để doanh nghiệp“ Vững bước trên mọi nẻo đường”.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
28.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.9
  • Giá trần
    33.2
  • Giá sàn
    24.6
  • Giá mở cửa
    28.9
  • Giá cao nhất
    28.9
  • Giá thấp nhất
    28.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    218
  • KLCP đang niêm yết:
    6,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    196.52
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 691,485,702 728,582,496 650,148,136 719,280,459
Giá vốn hàng bán 609,205,658 648,984,925 578,731,775 625,906,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,280,044 79,596,121 71,416,361 93,373,883
Lợi nhuận tài chính 11,144,806 8,456,787 7,232,535 12,266,334
Lợi nhuận khác -654,095 -23,969 1,669,476 413,151
Tổng lợi nhuận trước thuế 56,594,619 50,583,077 41,749,996 43,852,375
Lợi nhuận sau thuế 46,960,820 42,107,027 34,609,257 36,666,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 46,960,820 42,107,027 34,609,257 36,666,733
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 298,767,973 356,691,280 401,956,113 415,662,689
Tổng tài sản 434,930,314 488,295,454 528,130,896 547,452,252
Nợ ngắn hạn 209,888,187 246,078,511 289,745,706 332,052,518
Tổng nợ 211,317,566 246,078,511 289,745,706 332,052,518
Vốn chủ sở hữu 223,612,748 242,216,943 238,385,190 215,399,735
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.