MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VET

 Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)

Công ty CP Thuốc thú y Trung ương Navetco - VET
Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương Navetco tiền thân là Viện Quốc gia Vi trùng học và Bệnh lý Gia súc, được thành lập từ năm 1955 với chức năng chủ yểu là chẩn đoán bệnh và sản xuất một lượng nhỏ vaccine cho gia súc.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
27.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.7
  • Giá trần
    31.8
  • Giá sàn
    23.6
  • Giá mở cửa
    27.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.4%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.62%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 10/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41.36%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,786.41
  •        P/E :
    15.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.90
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,726
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    443.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 139,747,918 45,606,117 107,726,342
Giá vốn hàng bán 82,451,271 25,539,426 60,326,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,296,646 20,066,692 47,399,591
Lợi nhuận tài chính -1,810,968 -1,546,969 -1,502,644
Lợi nhuận khác -1,124,301 -46,611 1,364,340
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,710,570 2,255,047 8,174,841
Lợi nhuận sau thuế 11,768,456 1,804,038 6,539,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,768,456 1,804,038 6,539,873
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 545,398,715 526,435,140 588,245,632
Tổng tài sản 918,289,747 869,995,164 924,184,882
Nợ ngắn hạn 361,163,124 324,784,050 373,903,515
Tổng nợ 562,663,124 527,665,544 575,403,515
Vốn chủ sở hữu 355,626,623 342,329,619 348,781,367
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.