Thông tin giao dịch
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí- Vinacomin (UpCOM)
Công ty cổ phần cơ điện Uông Bí - Vinacomin là một Doanh nghiệp được thành lập từ việc chuyển đổi cổ phần hóa Nhà máy cơ điện Uông Bí. Ngày 24/09/2015, cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; sửa chữa máy móc thiết bị; sửa chữa thiết bị điện; kiểm tra phân tích kỹ thuật...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
9.40
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.4
-
Giá trần
13.1
-
Giá sàn
5.7
-
Giá mở cửa
9.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,890,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 2- 2012
|
Quý 2- 2013
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
177,583,546
|
165,983,067
|
234,176,257
|
180,695,919
|
|
Giá vốn hàng bán
|
154,828,040
|
148,080,416
|
209,584,653
|
160,687,280
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,755,507
|
17,902,651
|
24,591,603
|
20,008,639
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,007,899
|
-1,148,315
|
-1,672,785
|
-1,800,437
|
|
Lợi nhuận khác
|
138,209
|
667,767
|
1,038,153
|
432,527
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,325,846
|
4,326,368
|
4,605,032
|
4,309,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,711,080
|
3,447,524
|
3,670,890
|
3,272,299
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,711,080
|
3,447,524
|
3,670,890
|
3,272,299
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
62,232,231
|
70,584,122
|
94,744,689
|
68,946,791
|
|
Tổng tài sản
|
75,730,854
|
84,983,349
|
107,152,037
|
81,226,814
|
|
Nợ ngắn hạn
|
47,288,454
|
56,804,504
|
78,749,826
|
53,223,194
|
|
Tổng nợ
|
47,288,454
|
56,804,504
|
78,749,826
|
53,223,194
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
28,442,400
|
28,178,845
|
28,402,210
|
28,003,620
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.