MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOS

 Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng (UpCOM)

CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng - Tan Cang Offshore - TOS
Công ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng, gọi tắt là (TCO) là đơn vị trực thuộc Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (TCT TCSG) vốn là một đơn vị có thế mạnh khai thác các cảng biển Container lớn trên toàn quốc với thị phần lên đến trên 50% cà nước. Công ty TCO được thành lập và đi vào hoạt động từ nãm 2012 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0311638652 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 17 tháng 03 năm 2012, với vốn điều lệ là 91.5 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
50.1
  0.7 (1.42%)
Khối lượng
11,603
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.4
  • Giá trần
    56.8
  • Giá sàn
    42
  • Giá mở cửa
    49.4
  • Giá cao nhất
    50.9
  • Giá thấp nhất
    49.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 51.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.68%
- 01/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.86
  •        P/E :
    8.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.88
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    27,659
  • KLCP đang niêm yết:
    30,999,886
  • KLCP đang lưu hành:
    30,999,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,553.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 355,730,557 492,388,593 481,162,456 508,945,134
Giá vốn hàng bán 263,223,212 357,788,499 368,990,199 406,779,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,457,041 134,596,697 112,172,258 102,166,056
Lợi nhuận tài chính -19,099,830 -18,237,940 -31,796,893 -22,957,719
Lợi nhuận khác 3,479,005 518,819 1,358,967 331,385
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,438,545 94,470,717 47,687,820 48,446,065
Lợi nhuận sau thuế 44,401,515 83,121,122 37,897,852 39,062,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,674,004 76,735,308 37,472,121 35,940,291
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 834,225,789 1,002,065,284 1,470,799,252 1,712,096,820
Tổng tài sản 2,542,384,676 2,962,160,183 3,486,841,196 3,856,487,813
Nợ ngắn hạn 760,943,976 791,934,140 1,327,732,550 1,601,625,942
Tổng nợ 1,504,484,385 1,841,579,016 2,343,166,077 2,679,101,153
Vốn chủ sở hữu 1,037,900,291 1,120,581,167 1,143,675,119 1,177,386,659
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.