TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
834,225,789,477 |
1,002,065,283,748 |
1,470,799,251,798 |
1,712,096,819,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,657,279,536 |
211,462,277,724 |
609,960,372,612 |
723,503,814,207 |
|
1. Tiền |
129,590,079,536 |
129,462,277,724 |
453,960,372,612 |
634,003,814,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,067,200,000 |
82,000,000,000 |
156,000,000,000 |
89,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
33,717,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
33,717,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
471,052,305,493 |
544,258,937,250 |
597,309,850,653 |
670,863,225,866 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
409,801,270,715 |
474,307,393,473 |
501,583,088,260 |
511,407,576,328 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,619,739,131 |
37,876,822,335 |
37,686,847,700 |
111,809,540,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,030,000,000 |
19,008,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,016,512,643 |
36,847,769,315 |
81,818,013,517 |
72,103,151,120 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,426,861,858 |
-23,789,662,149 |
-23,789,662,149 |
-24,460,193,174 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,644,862 |
8,614,276 |
11,563,325 |
3,150,938 |
|
IV. Hàng tồn kho |
148,933,225,940 |
195,014,586,682 |
181,941,300,719 |
193,984,737,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,933,225,940 |
195,014,586,682 |
181,941,300,719 |
193,984,737,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,582,978,508 |
48,829,482,092 |
79,087,727,814 |
90,027,541,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,763,163,869 |
12,640,808,910 |
26,609,045,538 |
19,912,336,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,811,137,653 |
36,178,859,831 |
52,431,991,709 |
70,109,600,152 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,676,986 |
9,813,351 |
46,690,567 |
5,605,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,708,158,886,361 |
1,960,094,899,574 |
2,016,041,943,721 |
2,144,390,992,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,461,072,026 |
15,461,072,026 |
34,456,072,026 |
85,306,599,478 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,461,072,026 |
15,461,072,026 |
15,456,072,026 |
66,306,599,478 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,107,011,668,949 |
1,576,648,274,087 |
1,726,095,601,939 |
1,748,197,190,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,105,270,079,507 |
1,357,260,053,179 |
1,506,875,234,760 |
1,529,136,540,397 |
|
- Nguyên giá |
2,861,161,497,511 |
3,157,677,005,525 |
3,359,121,983,953 |
3,440,662,908,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,755,891,418,004 |
-1,800,416,952,346 |
-1,852,246,749,193 |
-1,911,526,367,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,392,525,162 |
1,289,697,804 |
1,186,870,446 |
1,084,043,088 |
|
- Nguyên giá |
2,219,704,000 |
2,219,704,000 |
2,219,704,000 |
2,219,704,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-827,178,838 |
-930,006,196 |
-1,032,833,554 |
-1,135,660,912 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
349,064,280 |
218,098,523,104 |
218,033,496,733 |
217,976,606,734 |
|
- Nguyên giá |
1,476,044,000 |
219,290,529,186 |
219,290,529,186 |
219,290,529,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,126,979,720 |
-1,192,006,082 |
-1,257,032,453 |
-1,313,922,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
333,097,978,063 |
115,731,799,757 |
8,496,259,010 |
15,557,702,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
333,097,978,063 |
115,731,799,757 |
8,496,259,010 |
15,557,702,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
165,493,029,635 |
167,954,812,632 |
163,789,030,833 |
184,058,076,103 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,493,029,635 |
167,954,812,632 |
163,789,030,833 |
184,058,076,103 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,095,137,688 |
84,298,941,072 |
83,204,979,913 |
111,271,424,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,095,137,688 |
84,298,941,072 |
83,204,979,913 |
111,271,424,779 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,542,384,675,838 |
2,962,160,183,322 |
3,486,841,195,519 |
3,856,487,812,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,504,484,385,265 |
1,841,579,015,924 |
2,343,166,076,964 |
2,679,101,153,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
760,943,976,338 |
791,934,139,843 |
1,327,732,549,613 |
1,601,625,942,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,252,882,850 |
216,906,735,719 |
96,753,732,130 |
138,589,895,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,669,039,379 |
15,841,491,979 |
504,121,715,059 |
758,228,882,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,326,101,643 |
42,674,805,899 |
37,342,743,611 |
11,874,846,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,988,605,258 |
15,122,133,058 |
18,900,816,444 |
16,200,927,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,761,561,881 |
56,050,438,941 |
106,604,769,382 |
108,375,213,420 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
99,361,222,597 |
99,361,222,597 |
99,361,222,597 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,250,373,916 |
78,487,634,803 |
77,992,953,169 |
59,007,907,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
351,887,764,514 |
262,878,829,977 |
373,487,125,238 |
405,778,188,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,807,646,897 |
4,610,846,870 |
13,167,471,983 |
4,208,857,593 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
743,540,408,927 |
1,049,644,876,081 |
1,015,433,527,351 |
1,077,475,211,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
124,201,528,246 |
99,361,222,597 |
74,520,916,949 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
743,540,408,927 |
925,443,347,835 |
916,072,304,754 |
1,002,804,294,337 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,037,900,290,573 |
1,120,581,167,398 |
1,143,675,118,555 |
1,177,386,659,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,037,900,290,573 |
1,120,581,167,398 |
1,143,675,118,555 |
1,177,386,659,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
309,998,860,000 |
309,998,860,000 |
309,998,860,000 |
309,998,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
309,998,860,000 |
309,998,860,000 |
309,998,860,000 |
309,998,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,573,027,962 |
291,573,027,962 |
291,573,027,962 |
338,826,382,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,537,230,406 |
27,231,484,678 |
27,231,484,678 |
27,472,414,482 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
170,752,482,276 |
247,900,450,558 |
270,559,660,629 |
240,487,506,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
108,588,385,504 |
107,735,476,937 |
107,735,476,937 |
204,547,215,853 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,164,096,772 |
140,164,973,621 |
162,824,183,692 |
35,940,290,517 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
238,038,689,929 |
243,877,344,200 |
244,312,085,286 |
260,601,495,931 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,542,384,675,838 |
2,962,160,183,322 |
3,486,841,195,519 |
3,856,487,812,601 |
|