MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TAG

 Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh

Logo Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh - TAG>
Thành lập từ năm 2002, Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Trần Anh (tiền thân của Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh) được biết đến là một địa chỉ mua sắm máy tính và linh kiện tin cậy nhất Hà Nội. Lĩnh vực kinh doanh chính: kinh doanh các sản phẩm thiết bị tin học, thiết bị văn phòng-IT; các sản phẩm điện thoại, máy ảnh, thiết bị kỹ thuật số-TBS; sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện gia dụng-CE và các hoạt động kinh doanh khác.
Cập nhật:
14:15 T5, 02/02/2023
111.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    111.6
  • Giá trần
    156.2
  • Giá sàn
    67
  • Giá mở cửa
    111.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/01/2010
Với Khối lượng (cp):4,506,821
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/09/2018
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:23/11/2018
Với Khối lượng (cp):24,914,991
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):34.9
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    173.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.41
  •        P/B:
    10.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    24,914,991
  • KLCP đang lưu hành:
    24,798,077
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,767.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,118,386 34,701,620
Giá vốn hàng bán 31,034,552 32,622,450 34,065,885 34,436,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 482,892 495,936 194,728 265,528
Lợi nhuận tài chính 3,032,193 3,056,694 3,211,192 3,333,523
Lợi nhuận khác 1,302,239 181,818 2,516,401
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,763,732 3,681,506 5,826,205 3,525,370
Lợi nhuận sau thuế 4,763,732 3,681,506 4,712,699 2,820,296
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,763,732 3,681,506 4,712,699 2,820,296
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 207,391,902 212,155,837 207,373,528 218,613,699
Tổng tài sản 262,509,532 265,846,262 269,472,856 269,217,575
Nợ ngắn hạn 12,223,560 12,778,784 12,592,678 10,417,101
Tổng nợ 15,513,560 15,168,784 14,082,678 11,007,101
Vốn chủ sở hữu 246,995,972 250,677,478 255,390,178 258,210,473
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.