MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,118,385,883 34,701,620,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,517,444,340 33,118,385,883 34,260,612,894 34,701,620,235
4. Giá vốn hàng bán 31,034,552,116 32,622,449,706 34,065,884,791 34,436,092,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 482,892,224 495,936,177 194,728,103 265,527,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,032,197,650 3,056,693,832 3,211,192,068 3,333,531,645
7. Chi phí tài chính 4,449 8,676
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,592,788 52,941,787 96,116,452 73,680,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,461,492,637 3,499,688,222 3,309,803,719 3,525,369,845
12. Thu nhập khác 1,302,238,992 181,818,190 2,537,321,456
13. Chi phí khác 20,920,259
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,302,238,992 181,818,190 2,516,401,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,763,731,629 3,681,506,412 5,826,204,916 3,525,369,845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,113,505,531 705,074,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,763,731,629 3,681,506,412 4,712,699,385 2,820,295,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,763,731,629 3,681,506,412 4,712,699,385 2,820,295,608
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 192 148 190 114
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 192 148 190 114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.