Thông tin giao dịch
PVR
Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Kinh doanh Dịch vụ cao cấp Dầu khí Việt Nam được thành lập với tên ban đầu là Công ty Cổ phần Dầu khí Tản Viên, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 17/11/2006. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên; hoạt động của các cơ sở thể thao...
Duy trì hạn chế GD do tạm ngừng HĐKD 12 tháng từ 15.11.2023
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
0.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.9
-
Giá trần
1
-
Giá sàn
0.8
-
Giá mở cửa
0.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/05/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
53,100,913
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
-58,875
|
-7,779,095
|
-369,314
|
-371,751
|
|
Lợi nhuận khác
|
-11,500
|
-121,710
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-77,061
|
-8,013,239
|
-429,818
|
-411,012
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-77,061
|
-8,013,239
|
-429,818
|
-411,012
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-77,061
|
-8,013,239
|
-429,818
|
-411,012
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
724,533,902
|
723,352,740
|
723,449,389
|
723,364,445
|
|
Tổng tài sản
|
983,757,291
|
976,099,493
|
976,195,906
|
976,110,805
|
|
Nợ ngắn hạn
|
501,468,531
|
501,823,973
|
502,022,211
|
502,330,862
|
|
Tổng nợ
|
515,353,840
|
515,709,282
|
516,235,512
|
516,561,423
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
468,403,451
|
460,390,212
|
459,960,394
|
459,549,382
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.