MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LLM

 Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP - LILAMA - LLM
Tổng công ty lắp máy Việt Nam - CTCP (gọi tắt là LILAMA) trƣớc đây là doanh nghiệp do Bộ Xây dựng sở hữu 100% vốn điều lệ; hoạt động trong các lĩnh vực xây lắp, gia công, chế tạo thiết bị cho các công trình công nghiệp và dân dụng với đội ngũ cán bộ, kỹ sƣ có trình độ khoa học kỹ thuật cao, công nhân lành nghề và phương tiện, máy móc thi công chuyên ngành tiên tiến.
Cập nhật:
14:15 T3, 16/07/2024
14.50
  0.2 (1.4%)
Khối lượng
23,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    16.4
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.5
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,726,104
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    29.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.30
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    54,194
  • KLCP đang niêm yết:
    79,726,104
  • KLCP đang lưu hành:
    79,726,104
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,156.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 855,201,955 1,370,638,609 2,430,178,221 1,650,753,831
Giá vốn hàng bán 901,568,455 1,294,248,185 2,354,946,499 1,594,622,586
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -46,366,500 76,390,425 75,231,722 56,131,246
Lợi nhuận tài chính 12,856,124 19,717,319 -16,092,517 -3,641,667
Lợi nhuận khác -1,201,169 697,858 -42,937 488,644
Tổng lợi nhuận trước thuế -42,135,375 5,204,720 27,964,077 35,336,899
Lợi nhuận sau thuế -44,973,086 4,239,884 26,001,420 33,896,903
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -37,265,244 7,714,541 32,839,930 35,959,956
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,047,527,081 5,022,536,682 5,562,297,604 5,291,172,202
Tổng tài sản 5,899,661,308 5,873,675,458 6,399,554,307 6,102,477,708
Nợ ngắn hạn 4,901,703,845 4,904,393,214 5,349,809,641 5,013,436,952
Tổng nợ 4,976,870,690 4,949,972,292 5,460,622,441 5,122,468,406
Vốn chủ sở hữu 922,790,619 923,703,167 938,931,867 980,009,302
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.