MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IFC

 CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn

Logo CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn - IFC>
CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn tiền thân là Công ty thực phẩm II, được tách ra từ công ty thực phẩm và nông sản TPHCM vào tháng 06/1976. Hiện tại, Công ty là công ty con trực thuộc Tổng công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV (SATRA), vốn nhà nước chiếm tỷ trọng 51%, hoạt động trên các lĩnh vực như: phân phối sỉ và lẻ ngành hàng thực phẩm công nghệ, dịch vụ vận chuyển, cho thuê văn phòng, kho bãi, hợp tác đầu tư...
Cập nhật:
14:15 T5, 07/10/2021
6.90
  0 (0%)
Khối lượng
100
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.9
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/03/2016
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.25
  •        P/E :
    -27.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.22
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,781
  • KLCP đang niêm yết:
    9,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.10
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 3- 2016 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,408,967 12,393,002 11,287,303 7,544,921
Giá vốn hàng bán 4,771,080 5,717,440 9,815,101 5,626,647
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 7,637,887 6,675,562 1,472,202 1,918,274
Lợi nhuận tài chính -15,745 -728,603 1,950,496 1,454,863
Lợi nhuận khác 6,569,880 332,920 371,381 -247,415
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,559,067 4,915,233 719,695 -2,259,250
Lợi nhuận sau thuế 5,160,615 4,180,852 719,695 -2,259,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,160,615 4,180,852 719,695 -2,259,250
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 184,297,085 84,256,960 72,037,326 56,185,498
Tổng tài sản 222,768,420 123,920,496 111,770,547 93,981,499
Nợ ngắn hạn 170,341,887 28,700,261 16,644,282 1,114,483
Tổng nợ 172,140,831 30,405,755 17,536,112 2,006,313
Vốn chủ sở hữu 50,627,589 93,514,740 94,234,436 91,975,186
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.