MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HES

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội - HES
Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội được thành lập ngày 4/11/1998 theo quyết định số 3800/GP – UB của UBND TP Hà Nội, với tên giao dịch Quốc tế là HASECO. Đây là đơn vị thực hiện việc xây dựng tổ hợp vui chơi giải trí Hồ Tây. Dự án này bao gồm 3 hạng mục xây dựng chính đó là: công viên Nước, công viên Mặt Trời Mới và khu Trung tâm dịch vụ đa năng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
16.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.5
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    14.1
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,297,450
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    9,297,450
  • KLCP đang lưu hành:
    9,294,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    153.36
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,928,827 18,987,304 136,095,665 152,417,935
Giá vốn hàng bán 39,032,509 24,175,179 79,159,062 93,306,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,896,318 -5,187,875 56,936,603 59,111,568
Lợi nhuận tài chính 1,891,470 523,942 1,363,780 3,064,785
Lợi nhuận khác 255,927 126,231 640,029 191,936
Tổng lợi nhuận trước thuế -13,104,352 -29,062,828 18,584,798 13,078,863
Lợi nhuận sau thuế -13,104,352 -29,062,828 18,584,798 13,078,863
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -13,104,352 -29,062,828 18,584,798 13,078,863
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 32,078,920 18,729,012 38,044,971 47,752,430
Tổng tài sản 109,470,786 95,901,929 102,884,909 113,307,450
Nợ ngắn hạn 11,907,151 27,345,123 15,840,505 13,184,183
Tổng nợ 12,508,017 28,001,989 16,400,171 13,743,849
Vốn chủ sở hữu 96,962,768 67,899,940 86,484,738 99,563,601
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.