Doanh thu bán hàng và CCDV
|
612,391,318
|
618,093,757
|
786,420,085
|
625,426,064
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
390,935,126
|
420,515,133
|
466,268,516
|
267,777,669
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
255,506,194
|
276,184,288
|
309,259,993
|
147,093,902
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
204,396,768
|
220,100,384
|
247,408,406
|
118,429,272
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,072,529,403
|
860,325,263
|
889,615,496
|
844,257,145
|
|