MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAP

 Công ty Cổ phần Đông Á

Logo Công ty Cổ phần Đông Á - DAP>
Công ty Cổ phần Đông Á tiền thân là Nhà máy Bao bì Đông Á được thành lập từ năm 1995. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp ngày 17/06/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất giấy, bao bì các loại; in bao bì, tem nhãn và ấn phẩm các loại; kinh doanh xuất nhập khẩu giấy và nguyên liệu giấy, bao bì...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 27/01/2022
35.6
  0 (0%)
Khối lượng
200
  • Giá tham chiếu
    35.6
  • Giá trần
    40.9
  • Giá sàn
    30.3
  • Giá mở cửa
    35.6
  • Giá cao nhất
    35.6
  • Giá thấp nhất
    35.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/05/2010
Với Khối lượng (cp):1,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    1,680,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,680,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    59.81
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.