Doanh thu bán hàng và CCDV
|
135,399,419
|
|
3,202,100
|
3,203,310
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,594,011
|
|
931,069
|
516,710
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,015,722
|
-38,078,318
|
6,764,763
|
3,861,386
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,946,140
|
-38,078,318
|
6,764,763
|
3,861,386
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
86,642,119
|
22,257,701
|
7,926,163
|
9,516,018
|
|