MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACE

 Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)

CTCP Bê tông Ly tâm An Giang - ACECO
Tiền thân của Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang là Xí nghiệp Bê tông Ly tâm An Giang được thành lập theo Quyết định ngày 22/4/1982 của Bộ trưởng Bộ Điện lực. Tháng 7/2003, Xí nghiệp Bê tông Ly tâm An Giang được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh sản phẩm bê tông công nghiệp; xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 110kV, điện dân dụng và công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
36
  -0.1 (-0.28%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.1
  • Giá trần
    41.5
  • Giá sàn
    30.7
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    36
  • Giá thấp nhất
    36
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 01/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,544
  • KLCP đang niêm yết:
    3,050,781
  • KLCP đang lưu hành:
    3,050,781
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    109.83
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2008 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 294,695,479 251,196,194 313,255,998 295,481,188
Giá vốn hàng bán 236,838,384 196,769,987 265,287,147 242,213,774
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,857,095 54,426,207 47,968,852 53,267,414
Lợi nhuận tài chính -1,401,640 -1,648,906 -2,811,815 -3,754,691
Lợi nhuận khác 487,685 -1,318,668 314,062 26,656
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,816,109 23,933,895 21,550,722 18,606,687
Lợi nhuận sau thuế 19,070,726 19,224,556 17,253,938 14,870,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,070,726 19,224,556 17,253,938 14,870,388
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,446,617 159,110,941 153,510,354 149,207,587
Tổng tài sản 200,510,275 181,932,983 175,058,817 167,468,104
Nợ ngắn hạn 103,651,005 108,963,728 103,564,139 94,423,602
Tổng nợ 128,037,061 108,963,728 103,564,139 96,130,772
Vốn chủ sở hữu 72,473,214 72,969,255 71,494,678 71,337,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.