Doanh thu bán hàng và CCDV
|
115,003,830
|
109,929,308
|
139,894,210
|
170,673,972
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
48,869,638
|
34,846,317
|
42,712,353
|
66,583,593
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
39,177,416
|
31,260,356
|
29,581,324
|
51,974,975
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
39,177,416
|
31,260,356
|
29,581,324
|
51,974,975
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,873,860,524
|
3,497,960,862
|
3,351,073,013
|
3,508,270,815
|
|