Doanh thu bán hàng và CCDV
|
872,808
|
1,699,371
|
1,501,660
|
5,841,095
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-5,560,289
|
907,452
|
-468,430
|
3,924,061
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-5,560,289
|
907,452
|
-468,430
|
3,924,061
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,560,289
|
907,452
|
-468,430
|
3,924,061
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,476,694
|
85,649,493
|
93,648,867
|
92,547,479
|
|