Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,741,522
|
2,436,860
|
2,249,443
|
2,750,001
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,225,766
|
1,535,762
|
-55,853,106
|
-368,665
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,225,766
|
1,228,609
|
-55,853,106
|
-368,665
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,225,766
|
1,228,609
|
-55,853,106
|
-368,665
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
169,951,834
|
177,092,404
|
160,965,586
|
122,817,096
|
|