Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,475,031
|
4,503,901
|
5,128,324
|
2,737,821
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-77,225
|
604,560
|
582,719
|
-738,014
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-227,821
|
473,808
|
456,335
|
-590,411
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-227,821
|
473,808
|
456,335
|
-590,411
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
142,741,608
|
147,431,009
|
162,645,605
|
157,907,519
|
|