Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
319,124,831
|
283,105,482
|
246,174,751
|
155,702,163
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
3,540,363
|
1,893,895
|
-1,301,095
|
3,300,778
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,733,470
|
-8,899,150
|
3,212,836
|
-5,081,748
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-9,496,607
|
-10,106,623
|
2,233,819
|
-5,958,891
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
246,702,629
|
219,502,504
|
162,565,243
|
126,853,545
|
|