Doanh thu bán hàng và CCDV
|
71,794,058
|
70,391,837
|
68,247,293
|
85,287,942
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
53,549,170
|
-8,999,413
|
33,728,847
|
25,864,634
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
41,765,679
|
-8,999,413
|
26,980,289
|
20,682,284
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
41,765,679
|
-8,999,413
|
26,980,289
|
20,682,284
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,832,345,611
|
1,950,958,217
|
2,160,466,331
|
2,521,526,356
|
|