Doanh thu bán hàng và CCDV
|
282,429,075
|
471,278,041
|
359,555,223
|
1,058,679,669
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
211,001,264
|
384,421,703
|
268,956,919
|
955,101,223
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
168,801,013
|
307,537,363
|
215,165,535
|
763,592,149
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
168,801,013
|
307,537,363
|
215,165,535
|
763,592,149
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,759,905,451
|
4,280,902,475
|
4,771,091,753
|
6,234,377,283
|
|