MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCBS

 Công ty TNHH Chứng khoán Kỹ Thương (OTC)

Công ty TNHH Chứng khoán Kỹ Thương
Công ty Chứng khoán Kỹ Thương (Techcom Securities) được thành lập từ tháng 9/2008, thuộc sở hữu 100% vốn của Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam – Techcombank. TCBS phát triển những sản phẩm đầu tư cạnh tranh cho khách hàng cá nhân, tập trung phát triển công nghệ tiên tiến để mang đến những giá trị gia tăng vượt trội. TCBS tập trung vào 3 mảng kinh doanh chính: Đầu tư online, Sản phẩm đầu tư và Ngân hàng đầu tư,...
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    154.24
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2019 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 282,429,075 471,278,041 359,555,223 1,058,679,669
Lợi nhuận tài chính -10,536,102 -4,616,791 -7,132,647 -19,081,994
Lợi nhuận khác -22,123 26,727 -123,799 -63,102
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 211,001,264 384,421,703 268,956,919 955,101,223
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 168,801,013 307,537,363 215,165,535 763,592,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 168,801,013 307,537,363 215,165,535 763,592,149
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,759,905,451 4,280,902,475 4,771,091,753 6,234,377,283
Tổng tài sản 3,809,259,335 4,327,667,371 4,816,384,240 6,301,696,368
Nợ ngắn hạn 219,166,063 412,422,048 457,696,639 857,537,260
Tổng nợ 539,186,092 680,880,188 963,663,353 1,674,517,646
Vốn chủ sở hữu 3,270,073,243 2,523,191,674 2,729,125,377 4,627,178,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.