Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,926,684
|
2,991,877
|
5,336,204
|
7,841,040
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
3,018,968
|
-1,109,952
|
-819,175
|
1,644,628
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
3,018,968
|
-1,109,952
|
-819,175
|
1,644,628
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,018,968
|
-1,109,952
|
-819,175
|
1,644,628
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
171,328,752
|
168,968,959
|
169,252,990
|
172,905,439
|
|