MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCR

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera (HOSE)

CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera - TCR
Công ty CPHH Công nghiệp Gốm sứ Taicera được thành lập năm 1994 theo giấy phép 764/GP do Ủy ban Nhà nước về hợp tác đầu tư, nay là Bộ kế hoạch đầu tư cấp ngày 11/1/1994. Ngày 09/08/2005, theo giấy phép số 764CPH/GP do Bộ kế hoạch đầu tư cấp, công ty đã chính thức trở thành công ty cổ phần. Công ty bắt đầu niêm yết với mã TCR ngày 29/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Giữ nguyễn diện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2022 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
3.2
  0 (0%)
Khối lượng
11,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.42
  • Giá sàn
    2.98
  • Giá mở cửa
    3.17
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,969,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.47
  •        P/E :
    -6.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.05
  •        P/B:
    0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,690
  • KLCP đang niêm yết:
    10,373,190
  • KLCP đang lưu hành:
    45,425,142
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    145.36
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 292,486,865 213,680,180 247,067,320 228,634,638
Giá vốn hàng bán 243,772,226 179,096,049 208,610,346 200,158,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,326,614 33,435,206 37,795,422 27,577,000
Lợi nhuận tài chính -4,133,867 -4,762,684 -6,190,089 -8,018,758
Lợi nhuận khác 1,485,283 533,300 14,702 290,879
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,402,824 -3,607,370 -4,334,987 -15,052,283
Lợi nhuận sau thuế 800,947 -3,607,370 -4,334,987 -15,052,283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,040,353 -3,402,174 -4,033,256 -14,766,984
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 681,112,180 692,159,845 703,832,979 673,373,259
Tổng tài sản 943,971,418 954,501,816 998,127,562 969,737,917
Nợ ngắn hạn 468,897,274 485,746,694 537,279,053 523,081,536
Tổng nợ 474,415,090 490,566,371 538,609,553 525,272,190
Vốn chủ sở hữu 469,556,328 463,935,446 459,518,010 444,465,727
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.