MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHR

 Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)

Công ty CP Cao su Phước Hòa - PHURUCO - PHR
Tiền thân của Công ty là đồn điền cao su Phước Hòa, sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng, đổi tên thành Nông trường Cao su Quốc Doanh Phước Hòa.Năm 1982, Công ty Cao su Phước Hòa được Tổng cục Cao su Việt Nam thành lập và đến năm 1993, Công ty Cao su Phước Hòa được thành lập lại theo quyết định số 142NN/QĐ ngày 04/03/1993 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & Công nghiệp thực phẩm (nay là Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn), là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
48.05
  -0.25 (-0.52%)
Khối lượng
178,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.3
  • Giá trần
    51.6
  • Giá sàn
    44.95
  • Giá mở cửa
    48.3
  • Giá cao nhất
    48.3
  • Giá thấp nhất
    47.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -21,500
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.5%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.57
  •        P/E :
    7.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.03
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    304,320
  • KLCP đang niêm yết:
    135,499,198
  • KLCP đang lưu hành:
    135,499,198
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,510.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 579,840,714 326,522,416 201,141,806 452,919,719
Giá vốn hàng bán 444,706,420 280,033,152 153,935,299 304,119,233
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 131,999,897 46,235,407 47,206,507 148,800,486
Lợi nhuận tài chính 86,121,533 34,411,094 52,606,398 32,280,656
Lợi nhuận khác 409,556,008 205,226,157 69,690,862 -194,915
Tổng lợi nhuận trước thuế 534,310,221 283,558,875 154,135,926 170,035,989
Lợi nhuận sau thuế 431,827,931 233,519,638 127,414,351 144,360,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 418,803,062 227,958,025 121,681,855 121,270,024
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,035,205,916 2,954,025,106 2,758,714,932 2,645,008,628
Tổng tài sản 6,317,759,585 6,219,830,246 5,988,567,076 6,049,491,442
Nợ ngắn hạn 1,282,062,333 971,881,474 924,899,767 805,873,670
Tổng nợ 2,881,511,133 2,552,151,644 2,484,183,051 2,340,015,996
Vốn chủ sở hữu 3,436,248,452 3,667,678,602 3,504,384,025 3,709,475,446
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.