MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAC

 Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)

CTCP Pin Ắc quy Miền Nam - PINACO - PAC
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO), trước đây là Công ty Pin Ắc quy miền Nam, được Tổng cục Hóa chất (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) quyết định thành lập vào ngày 19/04/1976.25/05/1993, theo Nghị định 388 của Chính phủ về việc thành lập lại các doanh nghiệp Nhà nước, Bộ Công Nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương) ra quyết định số 304/QĐ/TCNSĐT thành lập lại Công ty Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO) trực thuộc Tổng Công ty Hóa Chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/12/2024
37.40
  -0.6 (-1.58%)
Khối lượng
254,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38
  • Giá trần
    40.65
  • Giá sàn
    35.35
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    38.15
  • Giá thấp nhất
    37
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -896
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,263,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.51
  •        P/E :
    14.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.42
  •        P/B:
    1.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    111,860
  • KLCP đang niêm yết:
    46,471,707
  • KLCP đang lưu hành:
    46,471,707
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,738.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 984,764,737 939,004,550 1,010,683,058 969,044,232
Giá vốn hàng bán 747,372,843 695,479,751 727,704,380 695,123,155
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 115,481,977 99,736,532 123,291,840 101,787,511
Lợi nhuận tài chính -496,320 -2,409,484 -6,758,887 5,094,389
Lợi nhuận khác 154,540 55,167 380,861 153,262
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,740,599 40,462,736 42,864,345 40,375,608
Lợi nhuận sau thuế 34,943,195 27,831,653 34,225,661 32,300,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,943,195 27,831,653 34,225,661 32,300,487
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,656,820,604 1,844,244,925 1,871,963,651 2,016,807,152
Tổng tài sản 2,364,139,982 2,538,386,844 2,560,417,729 2,725,343,237
Nợ ngắn hạn 1,398,057,485 1,569,350,843 1,568,064,748 1,748,803,772
Tổng nợ 1,419,671,714 1,589,322,776 1,586,394,386 1,765,491,114
Vốn chủ sở hữu 944,468,268 949,064,068 974,023,343 959,852,123
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.