Doanh thu bán hàng và CCDV
|
71,798,852
|
92,586,790
|
92,196,858
|
106,089,790
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,955,839
|
50,073,519
|
47,284,474
|
60,735,548
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,612,923
|
5,768,272
|
24,033,839
|
15,273,200
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-16,530,257
|
-5,583,445
|
12,853,082
|
-583,545
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
154,065,268
|
142,238,561
|
167,986,745
|
182,084,587
|
|