MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NVT

 Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay - NVT>
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay tiền thân là CTCP Đầu tư xây dựng Tuấn Phong - được thành lập ngày 26/09/2006 theo giấy ĐKKD số 0103013874, hoạt động trong lĩnh vực Đầu tư, xây dựng các công trình xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất với số vốn đăng ký ban đầu là 1.000.000.000 đồng. Ngày 25/06/2009 Đại hội đồng cổ đông Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Tuấn Phong đã họp và quyết định tăng vốn điều lệ lên 21 tỷ đồng.
Duy trì diện cảnh báo do LNST chưa phân phối tại ngày 31/12/2020 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
8.6
  -0.39 (-4.34%)
Khối lượng
8,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.99
  • Giá trần
    9.61
  • Giá sàn
    8.37
  • Giá mở cửa
    8.81
  • Giá cao nhất
    8.81
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,000
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    64.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.37
  • (**) Hệ số beta:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,980
  • KLCP đang niêm yết:
    90,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    778.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,697,942 71,798,852 92,586,790 92,196,858
Giá vốn hàng bán 44,101,276 42,843,013 42,493,576 44,894,408
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,596,666 28,955,839 50,073,519 47,284,474
Lợi nhuận tài chính -5,834,845 282,674 -8,264,257 11,233,644
Lợi nhuận khác -99,522 1,535,665 93,613 89,088
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,695,332 -2,612,923 5,768,272 24,033,839
Lợi nhuận sau thuế 8,948,367 -3,465,300 1,896,399 20,165,722
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,227,890 -16,530,257 5,583,445 12,853,082
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,605,977 154,065,268 142,238,561 167,986,745
Tổng tài sản 1,117,593,947 1,099,991,179 1,080,414,776 1,101,450,484
Nợ ngắn hạn 105,860,848 149,448,293 118,987,137 97,379,837
Tổng nợ 569,532,092 566,291,159 545,762,087 556,516,491
Vốn chủ sở hữu 548,061,855 533,700,020 534,652,689 544,933,993
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.