Thông tin giao dịch
NVT
Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay tiền thân là CTCP Đầu tư xây dựng Tuấn Phong - được thành lập ngày 26/09/2006 theo giấy ĐKKD số 0103013874, hoạt động trong lĩnh vực Đầu tư, xây dựng các công trình xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất với số vốn đăng ký ban đầu là 1.000.000.000 đồng. Ngày 25/06/2009 Đại hội đồng cổ đông Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Tuấn Phong đã họp và quyết định tăng vốn điều lệ lên 21 tỷ đồng.
Chuyển từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo từ 4.4.2024 do LNST của cổ đông Công ty mẹ là số dương, LNST chưa pp tại 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
8.15
0.05 (0.62%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.1
-
Giá trần
8.66
-
Giá sàn
7.54
-
Giá mở cửa
7.9
-
Giá cao nhất
8.16
-
Giá thấp nhất
7.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.88
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
106,089,790
|
86,285,299
|
113,506,351
|
99,988,187
|
|
Giá vốn hàng bán
|
45,326,101
|
45,930,968
|
46,123,192
|
44,682,251
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,735,548
|
40,321,676
|
67,383,159
|
55,305,936
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,418,961
|
-5,728,790
|
-5,696,847
|
-4,873,908
|
|
Lợi nhuận khác
|
-370,193
|
-138,627
|
-78,497
|
-16,366,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,273,200
|
6,771,704
|
23,340,819
|
-2,320,716
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,070,666
|
3,521,241
|
16,596,052
|
-6,977,470
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-583,545
|
-1,210,780
|
3,593,939
|
-10,059,577
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
182,084,587
|
152,041,170
|
145,858,421
|
154,197,220
|
|
Tổng tài sản
|
1,110,636,461
|
1,079,385,571
|
1,073,489,500
|
1,055,766,911
|
|
Nợ ngắn hạn
|
138,057,818
|
134,423,066
|
114,886,790
|
127,665,465
|
|
Tổng nợ
|
555,942,487
|
540,281,891
|
518,653,630
|
522,196,662
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
554,693,974
|
539,103,680
|
554,835,869
|
533,570,249
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.