MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NNC

 Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)

CTCP Đá Núi Nhỏ - NUI NHO STONE - NNC
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ tiền thân từ Phân Xưởng Đá Châu Thới trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập từ ngày 31/12/1975. Công ty được cổ phần hóa và đi vào hoạt động từ tháng 12/ 2006. Tháng 01/2010, Công ty tiến hành nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM. Ngày 23/06/2010, cổ phiếu công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
19.4
  0.05 (0.26%)
Khối lượng
6,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.35
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    19.4
  • Giá cao nhất
    19.6
  • Giá thấp nhất
    19.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,768,175
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 19/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.49
  •        P/E :
    7.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.60
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,960
  • KLCP đang niêm yết:
    21,920,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,920,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    425.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,485,547 29,320,426 46,396,217 45,488,765
Giá vốn hàng bán 16,420,294 21,804,385 33,844,165 33,242,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,065,253 7,516,040 12,552,051 12,246,242
Lợi nhuận tài chính 1,311,868 1,905,335 2,072,474 5,094,673
Lợi nhuận khác 31,002,037 863,636 -304,829 64,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,425,458 6,846,948 11,151,694 13,890,885
Lợi nhuận sau thuế 28,423,519 5,477,558 8,921,176 11,730,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,423,519 5,477,558 8,921,176 11,730,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 211,230,457 202,171,577 216,624,119 218,464,538
Tổng tài sản 396,355,232 390,503,123 406,353,639 422,736,590
Nợ ngắn hạn 54,818,453 41,377,554 49,202,113 54,960,770
Tổng nợ 58,396,211 45,345,510 52,988,544 58,938,045
Vốn chủ sở hữu 337,959,021 345,157,614 353,365,095 363,798,545
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.