MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NNC

 Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ - NNC>
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ tiền thân từ Phân Xưởng Đá Châu Thới trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập từ ngày 31/12/1975. Công ty được cổ phần hóa và đi vào hoạt động từ tháng 12/ 2006. Tháng 01/2010, Công ty tiến hành nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM. Ngày 23/06/2010, cổ phiếu công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
17.8
  0.2 (1.14%)
Khối lượng
6,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    17.8
  • Giá cao nhất
    17.8
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,768,175
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 05/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 17/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/E :
    8.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.12
  • (**) Hệ số beta:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,720
  • KLCP đang niêm yết:
    21,920,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,920,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    390.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,575,553 23,485,547 29,320,426 46,396,217
Giá vốn hàng bán 13,716,193 16,420,294 21,804,385 33,844,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,859,360 7,065,253 7,516,040 12,552,051
Lợi nhuận tài chính 785,189 1,311,868 1,905,335 2,072,474
Lợi nhuận khác 63,650 31,002,037 863,636 -304,829
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,125,792 35,425,458 6,846,948 11,151,694
Lợi nhuận sau thuế 3,290,122 28,423,519 5,477,558 8,921,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,290,122 28,423,519 5,477,558 8,921,176
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 175,397,905 211,230,457 202,171,577 216,624,119
Tổng tài sản 358,356,310 396,355,232 390,503,123 406,353,639
Nợ ngắn hạn 43,117,677 54,818,453 41,377,554 49,202,113
Tổng nợ 46,546,927 58,396,211 45,345,510 52,988,544
Vốn chủ sở hữu 311,809,383 337,959,021 345,157,614 353,365,095
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.