MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIX

 Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bột giặt Lix - LIX>
1972: Công ty cổ phần Bột giặt Lix xuất thân từ một nhà máy được xây dựng từ năm 1972 với tên gọi là Công ty Kỹ nghệ hóa phẩm Huân Huân. Năm 1978 chủ nhà máy hiến cho Nhà nước để xuất cảnh, nhà máy được sát nhập vào Nhà máy Bột giặt Viso. 20/01/1980: nhà máy tách ra khỏi nhà máy Viso và đổi tên thành “Nhà máy Quốc doanh Bột giặt Linh Xuân” trực thuộc Công ty Bột giặt miền Nam. 28/08/1992: Nhà máy chuyển thành Công ty Bột giặt Lix trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất công nghiệp và Hóa chất tiêu dùng - Bộ Công nghiệp nặng.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
39.45
  -0.75 (-1.87%)
Khối lượng
56,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    43
  • Giá sàn
    37.4
  • Giá mở cửa
    40
  • Giá cao nhất
    40.2
  • Giá thấp nhất
    38.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -500
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 20/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 02/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 05/03/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.86
  •        P/E :
    6.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.59
  •        P/B:
    2.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,900
  • KLCP đang niêm yết:
    32,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    64,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,556.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 749,136,016 766,880,050 760,044,921 757,874,796
Giá vốn hàng bán 552,297,412 597,722,838 570,001,604 566,711,719
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 165,335,365 128,485,229 159,503,504 159,688,934
Lợi nhuận tài chính 2,541,262 2,809,439 1,412,079 1,554,845
Lợi nhuận khác 77,471 -180,730 -4,278 3,546
Tổng lợi nhuận trước thuế 65,316,666 63,681,428 55,046,877 57,353,156
Lợi nhuận sau thuế 52,200,618 45,819,962 44,037,502 45,882,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,200,618 45,819,962 44,037,502 45,882,525
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 838,298,400 824,478,274 796,468,647 865,284,589
Tổng tài sản 1,291,320,261 1,306,036,657 1,269,899,873 1,333,160,383
Nợ ngắn hạn 443,234,486 415,660,286 367,576,989 467,286,372
Tổng nợ 450,870,202 423,701,254 375,926,967 475,390,338
Vốn chủ sở hữu 840,450,059 882,335,404 893,972,905 857,770,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.