MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 838,298,399,973 824,478,273,899 796,468,646,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 330,823,390,093 269,584,941,284 234,427,837,900
1. Tiền 45,823,390,093 19,584,941,284 36,427,837,900
2. Các khoản tương đương tiền 285,000,000,000 250,000,000,000 198,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,386,005,899 212,286,337,733 219,926,265,396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,204,187,853 207,122,349,568 205,765,079,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,691,942,077 853,346,027 8,530,435,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,489,875,969 4,310,642,138 5,630,750,907
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 218,082,803,576 241,123,963,921 240,068,562,150
1. Hàng tồn kho 218,082,803,576 241,123,963,921 240,068,562,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,006,200,405 101,483,030,961 102,045,981,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,702,463,548 1,754,141,572 2,307,721,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,044,093,752 96,214,732,574 93,715,180,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,259,643,105 3,514,156,815 6,023,078,968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 453,021,860,869 481,558,383,355 473,431,226,207
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 389,644,950,803 418,689,611,366 411,060,187,912
1. Tài sản cố định hữu hình 350,263,814,361 379,616,618,247 372,295,338,116
- Nguyên giá 729,305,055,002 772,022,360,514 779,017,263,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -379,041,240,641 -392,405,742,267 -406,721,925,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,381,136,442 39,072,993,119 38,764,849,796
- Nguyên giá 54,389,873,118 54,389,873,118 54,389,873,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,008,736,676 -15,316,879,999 -15,625,023,322
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 926,710,615 1,099,437,888 1,009,437,888
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 926,710,615 1,099,437,888 1,009,437,888
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,450,199,451 6,769,334,101 6,361,600,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,794,100,522 4,590,707,464 4,182,973,770
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,656,098,929 2,178,626,637 2,178,626,637
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,291,320,260,842 1,306,036,657,254 1,269,899,872,943
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 450,870,201,650 423,701,253,584 375,926,967,449
I. Nợ ngắn hạn 443,234,485,644 415,660,286,025 367,576,988,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 177,166,605,006 231,038,725,502 196,364,567,618
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,324,921,822 21,257,165,202 18,240,276,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,979,373,818 22,123,617,547 15,235,056,767
4. Phải trả người lao động 50,318,472,045 57,696,908,357 23,723,930,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,547,104,243 10,893,133,186 47,575,938,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,724,587,156 8,914,250,839 11,333,304,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,173,421,554 8,736,485,392 103,914,060
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,635,716,006 8,040,967,559 8,349,978,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,635,716,006 8,040,967,559 8,349,978,599
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 840,450,059,192 882,335,403,670 893,972,905,494
I. Vốn chủ sở hữu 840,450,059,192 882,335,403,670 893,972,905,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 370,674,065,760 370,674,065,760 370,674,065,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,775,993,432 187,661,337,910 199,298,839,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,554,850,949 -2,379,766,534 155,261,337,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 144,221,142,483 190,041,104,444 44,037,501,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,291,320,260,842 1,306,036,657,254 1,269,899,872,943
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.