TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
838,298,399,973 |
824,478,273,899 |
796,468,646,736 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
330,823,390,093 |
269,584,941,284 |
234,427,837,900 |
|
|
1. Tiền |
45,823,390,093 |
19,584,941,284 |
36,427,837,900 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
285,000,000,000 |
250,000,000,000 |
198,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,386,005,899 |
212,286,337,733 |
219,926,265,396 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,204,187,853 |
207,122,349,568 |
205,765,079,003 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,691,942,077 |
853,346,027 |
8,530,435,486 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,489,875,969 |
4,310,642,138 |
5,630,750,907 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,082,803,576 |
241,123,963,921 |
240,068,562,150 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
218,082,803,576 |
241,123,963,921 |
240,068,562,150 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,006,200,405 |
101,483,030,961 |
102,045,981,290 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,702,463,548 |
1,754,141,572 |
2,307,721,926 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,044,093,752 |
96,214,732,574 |
93,715,180,396 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,259,643,105 |
3,514,156,815 |
6,023,078,968 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
453,021,860,869 |
481,558,383,355 |
473,431,226,207 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
389,644,950,803 |
418,689,611,366 |
411,060,187,912 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
350,263,814,361 |
379,616,618,247 |
372,295,338,116 |
|
|
- Nguyên giá |
729,305,055,002 |
772,022,360,514 |
779,017,263,419 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-379,041,240,641 |
-392,405,742,267 |
-406,721,925,303 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,381,136,442 |
39,072,993,119 |
38,764,849,796 |
|
|
- Nguyên giá |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,008,736,676 |
-15,316,879,999 |
-15,625,023,322 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
926,710,615 |
1,099,437,888 |
1,009,437,888 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
926,710,615 |
1,099,437,888 |
1,009,437,888 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,450,199,451 |
6,769,334,101 |
6,361,600,407 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,794,100,522 |
4,590,707,464 |
4,182,973,770 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,656,098,929 |
2,178,626,637 |
2,178,626,637 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,291,320,260,842 |
1,306,036,657,254 |
1,269,899,872,943 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
450,870,201,650 |
423,701,253,584 |
375,926,967,449 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
443,234,485,644 |
415,660,286,025 |
367,576,988,850 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
177,166,605,006 |
231,038,725,502 |
196,364,567,618 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,324,921,822 |
21,257,165,202 |
18,240,276,656 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,979,373,818 |
22,123,617,547 |
15,235,056,767 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
50,318,472,045 |
57,696,908,357 |
23,723,930,671 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,547,104,243 |
10,893,133,186 |
47,575,938,909 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,724,587,156 |
8,914,250,839 |
11,333,304,169 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,173,421,554 |
8,736,485,392 |
103,914,060 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,635,716,006 |
8,040,967,559 |
8,349,978,599 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,635,716,006 |
8,040,967,559 |
8,349,978,599 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
840,450,059,192 |
882,335,403,670 |
893,972,905,494 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
840,450,059,192 |
882,335,403,670 |
893,972,905,494 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
370,674,065,760 |
370,674,065,760 |
370,674,065,760 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,775,993,432 |
187,661,337,910 |
199,298,839,734 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,554,850,949 |
-2,379,766,534 |
155,261,337,910 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
144,221,142,483 |
190,041,104,444 |
44,037,501,824 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,291,320,260,842 |
1,306,036,657,254 |
1,269,899,872,943 |
|
|