Thông tin giao dịch
GEE
Công ty cổ phần Điện lực GELEX (HOSE)
Công ty Cổ phần Thiết bị điện Gelex, tiền thân là Công ty TNHH MTV Thiết bị đo điện do Tổng công ty Cổ phần Thiết bị điện Việt Nam (nay là Công ty cổ phần Tập đoàn Gelex) (“Gelex”) sờ hữu 100% vốn được thành lập vào ngày 29 tháng 8 năm 2016 với mục đích sản xuất kinh doanh các thiết bị đo điện.
Cập nhật:
10:53 T2, 11/11/2024
32.60
-0.9 (-2.69%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
33.5
-
Giá trần
35.8
-
Giá sàn
31.2
-
Giá mở cửa
32.6
-
Giá cao nhất
32.6
-
Giá thấp nhất
32.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/03/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
300,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,445,373,129
|
4,986,289,726
|
5,362,976,233
|
5,700,953,953
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,862,652,088
|
4,364,613,394
|
4,535,410,070
|
4,801,492,278
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
549,008,395
|
562,832,820
|
774,579,582
|
817,235,907
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
156,542,861
|
-172,552,054
|
122,888,974
|
-88,770,732
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,385,436
|
-3,374,000
|
-627,133
|
-5,762,395
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
542,522,420
|
179,468,116
|
673,769,223
|
535,585,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
492,801,163
|
128,182,424
|
533,773,935
|
425,141,066
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
480,012,350
|
112,777,893
|
515,809,178
|
388,207,174
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,311,318,823
|
6,537,994,846
|
6,954,720,140
|
7,502,201,124
|
|
Tổng tài sản
|
14,563,678,589
|
13,729,234,224
|
13,042,007,402
|
13,521,850,547
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,693,248,195
|
6,459,227,341
|
6,075,823,166
|
6,182,770,034
|
|
Tổng nợ
|
8,704,293,812
|
7,771,075,324
|
6,788,328,437
|
6,857,238,541
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,859,384,777
|
5,958,158,900
|
6,253,678,965
|
6,664,612,006
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.