Thông tin giao dịch
FDC
Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)
Công ty được thành lập vào năm 1989 với tên gọi là Công ty Phát triển Thủy sản Thành phố HCM theo Quyết định số 144/QĐ-UB ngày 31/03/1989 của UBND TP HCM dưới hình thức một công ty liên doanh cổ phần.3/12/1993 Công ty được UBND TP HCM chấp thuận cho thay đổi thành Công ty Cổ phần hoạt động theo Luật Công ty với tên gọi là Công ty Cổ phần Ngoại Thương và Phát Triển Đầu tư TP HCM (gọi tắt là Công ty Cổ phần FIDECO)
Vào diện cảnh cáo từ 5/4/2023 do LNST chưa phân phối trên BCTC KT 2022 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
15.95
-1.15 (-6.73%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.1
-
Giá trần
18.25
-
Giá sàn
15.95
-
Giá mở cửa
15.95
-
Giá cao nhất
15.95
-
Giá thấp nhất
15.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,297,699
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,062,602
|
4,972,771
|
4,866,810
|
4,315,429
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,402,647
|
1,471,883
|
1,659,331
|
1,479,270
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,659,955
|
3,500,888
|
3,207,479
|
2,836,158
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,027
|
6,093
|
3,866
|
244,996
|
|
Lợi nhuận khác
|
133,653
|
77,100
|
|
-1,397,865
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
838,000
|
-222,076
|
365,136
|
-1,558,669
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
838,000
|
-222,076
|
365,136
|
-1,558,669
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
838,000
|
-222,076
|
365,136
|
-1,558,669
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
61,062,555
|
|
120,765,741
|
91,452,733
|
|
Tổng tài sản
|
666,318,755
|
|
730,429,208
|
794,777,144
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
|
201,941,907
|
239,843,497
|
|
Tổng nợ
|
|
|
284,383,215
|
350,289,820
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
445,902,934
|
|
446,045,994
|
444,487,324
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.