MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSN

 Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)

Công ty CP Công viên nước Đầm Sen - DASECO - DSN
Hoạt động kinh doanh tăng trưởng liên tục và ổn định: Hoạt động kinh doanh của công ty tăng trưởng đều đặng về lượng khách và về doanh thu ổn định liên tục trong nhiều năm. Bên cạnh đó Công viên Khủng long được đầu tư trên diện tích của công viên Văn hóa Đầm Sen cũng góp phần vào doanh thu của Công ty, tổng vốn đầu tư ban đầu đã được thu hồi.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
55.3
  0.6 (1.1%)
Khối lượng
32,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.7
  • Giá trần
    58.5
  • Giá sàn
    50.9
  • Giá mở cửa
    55.1
  • Giá cao nhất
    55.5
  • Giá thấp nhất
    54.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 18/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 02/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 06/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 17/03/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.99
  •        P/E :
    6.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.12
  •        P/B:
    2.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,310
  • KLCP đang niêm yết:
    12,083,009
  • KLCP đang lưu hành:
    12,083,009
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    668.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,566,444 54,049,698 97,604,321 72,165,780
Giá vốn hàng bán 13,174,449 21,128,590 31,542,362 24,341,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,391,995 32,921,109 66,061,959 47,823,901
Lợi nhuận tài chính 9,112,899 886,648 3,708,384 3,290,254
Lợi nhuận khác 15,085 31,055 1,615 814
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,738,677 24,608,242 59,282,100 40,896,941
Lợi nhuận sau thuế 8,662,635 19,646,563 47,485,165 32,668,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,715,016 19,664,269 47,519,889 32,692,820
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 263,045,063 274,907,013 321,128,723 361,682,234
Tổng tài sản 283,335,901 294,374,264 339,965,566 380,079,910
Nợ ngắn hạn 31,828,303 69,637,783 67,644,871 75,091,097
Tổng nợ 32,537,566 70,347,046 68,453,183 75,899,410
Vốn chủ sở hữu 250,798,335 224,027,218 271,512,383 304,180,500
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.