Thông tin giao dịch
DSN
Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
Hoạt động kinh doanh tăng trưởng liên tục và ổn định: Hoạt động kinh doanh của công ty tăng trưởng đều đặng về lượng khách và về doanh thu ổn định liên tục trong nhiều năm. Bên cạnh đó Công viên Khủng long được đầu tư trên diện tích của công viên Văn hóa Đầm Sen cũng góp phần vào doanh thu của Công ty, tổng vốn đầu tư ban đầu đã được thu hồi.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
55.40
-0.2 (-0.36%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
55.6
-
Giá trần
59.4
-
Giá sàn
51.8
-
Giá mở cửa
55.4
-
Giá cao nhất
55.4
-
Giá thấp nhất
55.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,450,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,165,780
|
25,094,036
|
50,652,319
|
85,371,627
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,341,879
|
16,244,187
|
21,109,514
|
29,451,001
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
47,823,901
|
8,849,849
|
29,542,805
|
55,920,627
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,290,254
|
13,874,837
|
426,408
|
2,436,352
|
|
Lợi nhuận khác
|
814
|
209,978
|
162,129
|
520,971
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,896,941
|
17,005,757
|
20,336,157
|
48,829,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,668,117
|
12,707,412
|
16,223,855
|
39,186,676
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,692,820
|
12,731,273
|
16,246,390
|
39,209,766
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
361,682,234
|
327,398,694
|
302,741,380
|
333,176,218
|
|
Tổng tài sản
|
380,079,910
|
346,507,719
|
325,697,894
|
360,743,243
|
|
Nợ ngắn hạn
|
75,091,097
|
28,724,048
|
36,588,802
|
51,698,164
|
|
Tổng nợ
|
75,899,410
|
29,619,807
|
37,484,562
|
52,676,049
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
304,180,500
|
316,887,911
|
288,213,332
|
308,067,194
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.