Thông tin giao dịch
CTA
Công ty Cổ phần Vinavico
Công ty Cổ phần VINAVICO tiền thân là công ty Đầu tư và Tư vấn Nam Việt, được thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận kinh doanh số 0103008626 ngày 06 tháng 4 năm 2006 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng và kinh doanh nhà máy thủy điện, nhà máy xi măng, văn phòng cho thuê; kinh doanh bất động sản; xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình dân dụng, công nghiệp...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
1.40
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.4
-
Giá trần
1.6
-
Giá sàn
1.2
-
Giá mở cửa
1.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
55.67
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 01/10/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 8,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 24.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,454,381
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2017
|
Quý 2- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
60
|
7,809
|
9
|
35
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-506,530
|
|
-7,511
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-898,881
|
-3,715,493
|
-531,574
|
-2,897,898
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-898,881
|
-3,715,493
|
-531,574
|
-2,897,898
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-898,881
|
-3,715,493
|
-531,574
|
-2,897,898
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
47,166,716
|
43,923,783
|
26,733,122
|
45,939,341
|
|
Tổng tài sản
|
88,547,225
|
84,655,126
|
66,975,696
|
81,425,655
|
|
Nợ ngắn hạn
|
36,568,494
|
36,391,888
|
19,244,032
|
36,591,888
|
|
Tổng nợ
|
36,652,994
|
36,476,388
|
19,328,532
|
36,676,388
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
51,894,231
|
48,178,738
|
47,647,164
|
44,749,267
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.