MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C47

 Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)

Công ty Cổ phần Xây dựng 47 - C47
Tiền thân của Công ty Cổ phần xây dựng 47 là Công ty xây dựng thủy lợi 7 được thành lập ngày 08/09/1975 theo Quyết định số 888 QĐ/TCCB của Bộ thuỷ lợi. Ngày 15/3/1993 Bộ thuỷ lợi ra Quyết định số 108 QĐ/TCCB-LĐ về việc thành lập lại Doanh nghiệp nhà nước Công ty xây dựng thuỷ lợi 7 trực thuộc Bộ thuỷ lợi.Ngày 03/02/1996 Công ty Xây dựng thủy lợi 7 được sát nhập vào Tổng Công ty Xây dựng 4 và đổi tên thành Công ty Xây dựng 47 theo quyết định số 119NN-TCCB/QĐ của Bộ Nông nghiệp & PTNT
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
7.1
  -0.1 (-1.39%)
Khối lượng
171,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.2
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    7.11
  • Giá cao nhất
    7.2
  • Giá thấp nhất
    7.08
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18.16%
- 07/01/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 17/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    12.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.39
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    375,610
  • KLCP đang niêm yết:
    33,039,061
  • KLCP đang lưu hành:
    36,342,269
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    234.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 249,245,389 113,614,525 314,421,553 308,312,150
Giá vốn hàng bán 227,262,244 87,409,241 288,986,782 272,930,521
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,983,145 26,205,284 25,434,771 35,381,628
Lợi nhuận tài chính -14,811,573 -16,238,420 -17,513,852 -17,739,442
Lợi nhuận khác 3,067,753 -1,155,557 6,027,001 -3,182,548
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,268,163 2,454,156 8,719,159 9,843,724
Lợi nhuận sau thuế 1,934,740 2,033,715 6,560,010 7,563,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,833,752 1,906,972 6,815,535 8,161,114
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,268,420,294 1,325,143,275 1,330,910,286 1,236,923,530
Tổng tài sản 1,843,517,760 1,905,280,227 1,903,561,928 1,789,619,882
Nợ ngắn hạn 874,656,796 928,025,681 924,746,456 1,010,341,002
Tổng nợ 1,420,896,380 1,480,506,620 1,472,228,311 1,356,178,197
Vốn chủ sở hữu 422,621,381 424,773,607 431,333,617 433,441,685
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.