MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 308,312,149,562 249,715,992,809 140,777,068,734 160,329,915,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 308,312,149,562 249,715,992,809 140,777,068,734 160,329,915,318
4. Giá vốn hàng bán 272,930,521,102 227,364,223,637 114,210,501,438 138,659,064,969
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,381,628,460 22,351,769,172 26,566,567,296 21,670,850,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,110,447 220,710,185 2,380,733 431,018,651
7. Chi phí tài chính 17,742,552,800 13,674,671,299 18,557,340,512 13,800,955,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,345,670,514 11,381,440,686 16,324,422,397 12,041,775,003
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,615,914,333 7,592,684,614 6,277,567,184 6,678,613,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,026,271,774 1,305,123,444 1,734,040,333 1,622,299,192
12. Thu nhập khác 249,441,817 5,084,905,323 477,420,000 1,012,144,958
13. Chi phí khác 3,431,989,895 449,815,053 576,321,060 632,251,267
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,182,548,078 4,635,090,270 -98,901,060 379,893,691
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,843,723,696 5,940,213,714 1,635,139,273 2,002,192,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,025,728,580 1,276,580,965 402,442,903 488,496,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 254,411,816 -58,146,224 -19,980,376 211,200,638
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,563,583,300 4,721,778,973 1,252,676,746 1,302,495,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,161,114,175 4,113,479,093 1,196,834,351 1,635,483,835
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -597,530,875 608,299,880 55,842,395 -332,988,048
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 294 128 33 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.