MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVF

 Công ty Cổ phần Việt An

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 394/TB-SGDHCM ngày 03/04/2015 của HOSE
CTCP Việt An - ANVIFISH CO - AVF
Công ty Cổ phần Việt An tiền thân là Công ty TNHH ANGIANG - BASA, được thành lập tháng 08/2004. Công ty chính thức hoat động dưới hình thức CTCP từ tháng 02/2007. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, nuôi trồng thủy sản; chế biến, mua bán thủy hải sản; sản xuất thức ăn gia súc; mua bán thực phẩm...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
0.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.4
  • Giá trần
    0.5
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:23/11/2010
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,338,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.39
  •        P/E :
    -0.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -45.24
  •        P/B:
    -0.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    43,338,000
  • KLCP đang lưu hành:
    43,338,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17.34
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,820,507 12,189,682 550,000 7,525,064
Giá vốn hàng bán 27,147,715 14,142,595 4,835,785 1,431,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,327,208 -1,952,913 -4,285,785 6,093,697
Lợi nhuận tài chính -22,514,995 -23,094,950 -22,615,424 -22,305,104
Lợi nhuận khác -264,840 -635,500 -1,160,122 -291,909
Tổng lợi nhuận trước thuế -28,396,164 -28,390,850 -29,612,126 -17,075,192
Lợi nhuận sau thuế -28,396,164 -28,390,850 -29,612,126 -17,075,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -28,396,164 -28,390,850 -29,612,126 -17,075,192
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,707,033 4,162,572 2,606,392 1,963,208
Tổng tài sản 61,594,644 59,299,949 53,900,023 53,900,798
Nợ ngắn hạn 1,947,846,888 1,974,081,270 1,998,293,470 2,014,522,103
Tổng nợ 1,947,846,888 1,974,081,270 1,998,293,470 2,014,522,103
Vốn chủ sở hữu -1,886,252,244 -1,914,781,321 -1,944,393,447 -1,960,621,305
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.