1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,820,507,152 |
12,189,681,950 |
550,000,000 |
7,525,063,816 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,820,507,152 |
12,189,681,950 |
550,000,000 |
7,525,063,816 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,147,715,331 |
14,142,594,744 |
4,835,784,799 |
1,431,367,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,327,208,179 |
-1,952,912,794 |
-4,285,784,799 |
6,093,696,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,211,301,553 |
95,999 |
5,968 |
4,136 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,726,296,273 |
23,095,046,328 |
22,615,430,383 |
22,305,108,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,726,296,273 |
23,095,046,328 |
21,952,118,228 |
22,305,108,420 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,398,571 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,244,722,491 |
2,707,486,707 |
1,550,794,435 |
571,875,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,131,323,961 |
-27,755,349,830 |
-28,452,003,649 |
-16,783,282,834 |
|
12. Thu nhập khác |
200,000,000 |
|
197,762,200 |
|
|
13. Chi phí khác |
464,839,650 |
635,500,288 |
1,357,884,212 |
291,909,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-264,839,650 |
-635,500,288 |
-1,160,122,012 |
-291,909,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,396,163,611 |
-28,390,850,118 |
-29,612,125,661 |
-17,075,192,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-28,396,163,611 |
-28,390,850,118 |
-29,612,125,661 |
-17,075,192,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,396,163,611 |
-28,390,850,118 |
-29,612,125,661 |
-17,075,192,315 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-655 |
-655 |
-683 |
-683 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|