TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,707,033,032 |
4,162,571,667 |
2,606,392,232 |
1,963,207,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,002,261 |
44,645,238 |
33,740,605 |
32,242,143 |
|
1. Tiền |
59,002,261 |
44,645,238 |
33,740,605 |
32,242,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,761,323,456 |
3,378,962,964 |
2,016,950,698 |
1,238,651,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,000,511 |
553,417,190 |
3,064 |
750,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,097,796,556 |
6,097,796,556 |
6,097,796,556 |
3,991,896,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
310,650,262,120 |
309,965,484,949 |
309,156,886,809 |
309,734,490,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-313,237,735,731 |
-313,237,735,731 |
-313,237,735,731 |
-313,237,735,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
495,435,729 |
496,947,064 |
324,709,885 |
324,709,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,282,309,919 |
1,283,821,254 |
1,111,584,075 |
1,111,584,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-786,874,190 |
-786,874,190 |
-786,874,190 |
-786,874,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
391,271,586 |
242,016,401 |
230,991,044 |
367,604,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
391,271,586 |
242,016,401 |
144,429,035 |
50,825,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
86,562,009 |
316,779,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,887,610,972 |
55,137,377,687 |
51,293,631,161 |
51,937,590,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,887,610,972 |
55,137,377,687 |
51,293,631,161 |
51,937,590,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,503,768,336 |
31,753,535,051 |
27,909,788,525 |
28,553,747,744 |
|
- Nguyên giá |
185,874,339,174 |
185,874,339,174 |
182,877,148,265 |
185,005,148,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,370,570,838 |
-154,120,804,123 |
-154,967,359,740 |
-156,451,400,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
|
- Nguyên giá |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,594,644,004 |
59,299,949,354 |
53,900,023,393 |
53,900,798,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,947,846,888,144 |
1,974,081,270,369 |
1,998,293,470,069 |
2,014,522,103,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,947,846,888,144 |
1,974,081,270,369 |
1,998,293,470,069 |
2,014,522,103,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,304,368,163 |
190,564,618,977 |
186,187,040,982 |
186,554,958,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,266,084,555 |
13,735,265,588 |
16,181,916,025 |
15,281,912,961 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,885,714,039 |
12,059,450,184 |
12,061,850,184 |
12,062,490,184 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,622,929,364 |
5,914,304,781 |
4,026,148,284 |
2,868,181,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
587,153,060,296 |
608,236,140,940 |
629,813,259,168 |
652,289,072,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,901,904,034 |
137,858,662,206 |
143,650,545,663 |
139,092,777,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,005,640,016,777 |
1,005,640,016,777 |
1,006,299,898,847 |
1,006,299,898,847 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,810,916 |
72,810,916 |
72,810,916 |
72,810,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,886,252,244,140 |
-1,914,781,321,015 |
-1,944,393,446,676 |
-1,960,621,305,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,886,252,244,140 |
-1,914,781,321,015 |
-1,944,393,446,676 |
-1,960,621,305,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,333,620,110,543 |
-2,362,149,187,418 |
-2,391,761,313,079 |
-2,407,989,171,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,396,163,611 |
-28,390,850,118 |
-29,612,125,661 |
-17,075,192,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,305,223,946,932 |
-2,333,758,337,300 |
-2,362,149,187,418 |
-2,390,913,979,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,594,644,004 |
59,299,949,354 |
53,900,023,393 |
53,900,798,126 |
|