MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Việt An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,707,033,032 4,162,571,667 2,606,392,232 1,963,207,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,002,261 44,645,238 33,740,605 32,242,143
1. Tiền 59,002,261 44,645,238 33,740,605 32,242,143
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,761,323,456 3,378,962,964 2,016,950,698 1,238,651,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,000,511 553,417,190 3,064 750,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,097,796,556 6,097,796,556 6,097,796,556 3,991,896,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 310,650,262,120 309,965,484,949 309,156,886,809 309,734,490,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -313,237,735,731 -313,237,735,731 -313,237,735,731 -313,237,735,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 495,435,729 496,947,064 324,709,885 324,709,885
1. Hàng tồn kho 1,282,309,919 1,283,821,254 1,111,584,075 1,111,584,075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -786,874,190 -786,874,190 -786,874,190 -786,874,190
V.Tài sản ngắn hạn khác 391,271,586 242,016,401 230,991,044 367,604,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 391,271,586 242,016,401 144,429,035 50,825,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,562,009 316,779,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,887,610,972 55,137,377,687 51,293,631,161 51,937,590,380
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,887,610,972 55,137,377,687 51,293,631,161 51,937,590,380
1. Tài sản cố định hữu hình 33,503,768,336 31,753,535,051 27,909,788,525 28,553,747,744
- Nguyên giá 185,874,339,174 185,874,339,174 182,877,148,265 185,005,148,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,370,570,838 -154,120,804,123 -154,967,359,740 -156,451,400,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,383,842,636 23,383,842,636 23,383,842,636 23,383,842,636
- Nguyên giá 23,383,842,636 23,383,842,636 23,383,842,636 23,383,842,636
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,594,644,004 59,299,949,354 53,900,023,393 53,900,798,126
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,947,846,888,144 1,974,081,270,369 1,998,293,470,069 2,014,522,103,366
I. Nợ ngắn hạn 1,947,846,888,144 1,974,081,270,369 1,998,293,470,069 2,014,522,103,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,304,368,163 190,564,618,977 186,187,040,982 186,554,958,098
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,266,084,555 13,735,265,588 16,181,916,025 15,281,912,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,885,714,039 12,059,450,184 12,061,850,184 12,062,490,184
4. Phải trả người lao động 9,622,929,364 5,914,304,781 4,026,148,284 2,868,181,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 587,153,060,296 608,236,140,940 629,813,259,168 652,289,072,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,901,904,034 137,858,662,206 143,650,545,663 139,092,777,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,005,640,016,777 1,005,640,016,777 1,006,299,898,847 1,006,299,898,847
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,810,916 72,810,916 72,810,916 72,810,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,886,252,244,140 -1,914,781,321,015 -1,944,393,446,676 -1,960,621,305,240
I. Vốn chủ sở hữu -1,886,252,244,140 -1,914,781,321,015 -1,944,393,446,676 -1,960,621,305,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 433,380,000,000 433,380,000,000 433,380,000,000 433,380,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 433,380,000,000 433,380,000,000 433,380,000,000 433,380,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,429,033,470 4,429,033,470 4,429,033,470 4,429,033,470
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,458,832,933 4,458,832,933 4,458,832,933 4,458,832,933
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,333,620,110,543 -2,362,149,187,418 -2,391,761,313,079 -2,407,989,171,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,396,163,611 -28,390,850,118 -29,612,125,661 -17,075,192,315
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,305,223,946,932 -2,333,758,337,300 -2,362,149,187,418 -2,390,913,979,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,594,644,004 59,299,949,354 53,900,023,393 53,900,798,126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.