Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,077,532
|
6,300,162
|
11,319,925
|
8,206,631
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,841,637
|
-557,901
|
-3,269,937
|
121,683
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-18,306,463
|
-1,813,639
|
-23,573,794
|
-881,069
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-18,306,463
|
-1,813,639
|
-23,573,794
|
-881,069
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,669,670
|
24,757,408
|
18,786,229
|
17,719,959
|
|