MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAM

 Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)

CTCP Thủy sản Mekong - MEKONGFISH - AAM
Công ty được thành lập theo Quyết định số 592/QĐ-CT.UB và giấy phép đăng ký kinh doanh số 5703000016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư tỉnh Cần Thơ cấp ngày 28 tháng 02 năm 2002 đăng ký thay đổi lần 05 ngày 03 tháng 01 năm 2008. Ngày 24/09/2009, cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch lần đầu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán AAM
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
9.4
  -0.48 (-4.86%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.88
  • Giá trần
    10.55
  • Giá sàn
    9.19
  • Giá mở cửa
    9.88
  • Giá cao nhất
    9.88
  • Giá thấp nhất
    9.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.13 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 21/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
    22.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.43
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,770
  • KLCP đang niêm yết:
    12,346,411
  • KLCP đang lưu hành:
    10,451,182
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    98.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,397,395 30,322,917 41,827,761 29,319,239
Giá vốn hàng bán 38,388,950 29,135,085 39,415,560 29,609,711
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,008,445 1,187,832 1,043,239 -1,417,369
Lợi nhuận tài chính 2,513,422 1,664,691 1,456,660 684,453
Lợi nhuận khác 415,027 940,867 1,668,455 1,334,766
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,906,702 1,349,276 1,098,023 -1,013,132
Lợi nhuận sau thuế 3,332,502 1,233,268 863,924 -1,013,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,332,502 1,233,268 863,924 -1,013,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 180,897,439 183,161,475 176,835,263 178,337,324
Tổng tài sản 218,579,542 220,100,472 213,013,885 218,109,818
Nợ ngắn hạn 7,937,232 8,388,394 7,802,926 13,938,990
Tổng nợ 9,043,272 9,494,433 8,886,750 15,022,814
Vốn chủ sở hữu 209,536,271 210,606,039 204,127,135 203,087,004
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.