Thông tin giao dịch
AAM
Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
Công ty được thành lập theo Quyết định số 592/QĐ-CT.UB và giấy phép đăng ký kinh doanh số 5703000016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư tỉnh Cần Thơ cấp ngày 28 tháng 02 năm 2002 đăng ký thay đổi lần 05 ngày 03 tháng 01 năm 2008. Ngày 24/09/2009, cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch lần đầu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán AAM
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
6.95
-0.06 (-0.86%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.01
-
Giá trần
7.5
-
Giá sàn
6.52
-
Giá mở cửa
6.65
-
Giá cao nhất
6.95
-
Giá thấp nhất
6.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,789,285
|
34,565,422
|
34,000,786
|
49,775,079
|
|
Giá vốn hàng bán
|
37,701,402
|
35,328,836
|
34,155,505
|
47,103,942
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
87,883
|
-763,414
|
-154,718
|
2,671,137
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
944,260
|
336,813
|
1,688,162
|
-228,637
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,175,002
|
309,531
|
174,007
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-636,741
|
-2,071,987
|
-1,486,593
|
-1,272,981
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-380,754
|
-2,071,987
|
-1,615,877
|
-1,272,981
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-380,754
|
-2,071,987
|
-1,615,877
|
-1,272,981
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
173,748,971
|
172,321,108
|
176,047,135
|
174,016,586
|
|
Tổng tài sản
|
212,857,480
|
210,834,787
|
213,981,874
|
211,496,845
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,148,180
|
9,197,497
|
13,831,178
|
12,619,129
|
|
Tổng nợ
|
10,221,677
|
10,270,995
|
15,033,959
|
13,821,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
202,635,802
|
200,563,792
|
198,947,915
|
197,674,934
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.