Thông tin giao dịch
VTB
Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
Tiền thân của Công ty là một xưởng sản xuất nhỏ của Công ty Sony thành lập năm 1973, và qua các giai đoạn phát triển từ xưởng sản xuất cơ điện Tân Bình (năm 1975), Nhà máy chế tạo tụ xoay Tân Bình (năm 1981), Xí nghiệp Vietronics Tân Bình (1983), đến năm 1991 đổi tên thành Công ty Điện tử Tân Bình với hình thức sở hữu là doanh nghiệp nhà nước
Cập nhật:
15:15 T3, 19/11/2024
10.50
0.2 (1.94%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.3
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
9.58
-
Giá mở cửa
10.3
-
Giá cao nhất
10.5
-
Giá thấp nhất
10.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.26
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,803,322
|
35,838,744
|
24,905,902
|
27,890,034
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,828,608
|
17,765,572
|
7,701,182
|
9,624,283
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,552,340
|
18,103,367
|
17,145,757
|
18,265,751
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,163,356
|
1,283,687
|
866,332
|
664,632
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,724
|
32,463
|
1
|
30,877
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,891,037
|
5,845,214
|
2,591,492
|
2,894,485
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,204,468
|
3,965,366
|
1,983,041
|
2,285,402
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,382,472
|
3,502,906
|
2,204,311
|
2,415,331
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
124,693,602
|
116,368,172
|
116,249,010
|
123,605,684
|
|
Tổng tài sản
|
237,804,173
|
230,791,834
|
229,627,966
|
235,335,011
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,877,449
|
21,419,054
|
17,589,775
|
25,772,989
|
|
Tổng nợ
|
49,872,382
|
44,248,047
|
41,136,657
|
50,280,108
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
187,931,791
|
186,543,787
|
188,491,309
|
185,054,903
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.