Thông tin giao dịch
VNG
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Tourist), tiền thân là Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được thành lập từ năm 1990. Trải qua 26 năm hình thành và phát triển, TTC Tourist tự hào sở hữu nhiều thương hiệu được du khách trong và ngoài nước biết đến, bao gồm: Trung tâm Lữ hành Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Travel) - dịch vụ lữ hành, TTC Hotel - chuỗi các khách sạn và resort 3 - 4 sao trải dài từ Nha Trang đến Cần Thơ, TTC Safari - tổ hợp khu du lịch sinh thái đạt chứng chỉ quốc tế IAAPA. Hiện tại, vốn điều lệ của Công ty là 130 tỷ đồng và từ năm 2009, Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán với mã chứng khoán VNG.
Cập nhật:
15:15 T4, 13/11/2024
7.81
0.01 (0.13%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.8
-
Giá trần
8.34
-
Giá sàn
7.26
-
Giá mở cửa
7.8
-
Giá cao nhất
7.81
-
Giá thấp nhất
7.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.62
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
230,654,028
|
160,289,919
|
222,446,619
|
185,427,343
|
|
Giá vốn hàng bán
|
126,463,564
|
125,789,898
|
147,070,789
|
145,355,281
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
104,190,464
|
34,500,022
|
75,375,830
|
40,072,061
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-57,524,720
|
-52,132,117
|
11,970,541
|
-50,603,286
|
|
Lợi nhuận khác
|
342,574
|
-1,113,642
|
1,058,396
|
-4,701,548
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,736,152
|
-45,292,060
|
61,531,615
|
-50,056,041
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
860,570
|
-45,292,060
|
46,297,555
|
-41,664,658
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
492,627
|
-45,075,942
|
46,359,220
|
-41,104,965
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
767,217,959
|
780,934,889
|
1,026,597,065
|
924,120,823
|
|
Tổng tài sản
|
3,898,658,705
|
3,911,945,957
|
3,981,043,297
|
3,967,748,449
|
|
Nợ ngắn hạn
|
764,434,068
|
718,245,000
|
809,369,084
|
1,347,768,809
|
|
Tổng nợ
|
2,779,656,244
|
2,838,128,983
|
2,860,928,767
|
2,882,817,330
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,119,002,461
|
1,073,816,974
|
1,120,114,529
|
1,084,931,119
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.