MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNG

 Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)

CTCP Du lịch Thành Thành Công - TTC Hospitality - VNG
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Tourist), tiền thân là Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được thành lập từ năm 1990. Trải qua 26 năm hình thành và phát triển, TTC Tourist tự hào sở hữu nhiều thương hiệu được du khách trong và ngoài nước biết đến, bao gồm: Trung tâm Lữ hành Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Travel) - dịch vụ lữ hành, TTC Hotel - chuỗi các khách sạn và resort 3 - 4 sao trải dài từ Nha Trang đến Cần Thơ, TTC Safari - tổ hợp khu du lịch sinh thái đạt chứng chỉ quốc tế IAAPA. Hiện tại, vốn điều lệ của Công ty là 130 tỷ đồng và từ năm 2009, Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán với mã chứng khoán VNG.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 03/05/2024
8.46
  -0.23 (-2.65%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.69
  • Giá trần
    9.29
  • Giá sàn
    8.09
  • Giá mở cửa
    8.69
  • Giá cao nhất
    8.69
  • Giá thấp nhất
    8.46
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/07/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 478.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    255.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.48
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,880
  • KLCP đang niêm yết:
    97,276,608
  • KLCP đang lưu hành:
    97,276,608
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    822.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 164,329,944 207,890,381 230,654,028 160,289,919
Giá vốn hàng bán 127,087,981 136,662,211 126,463,564 125,789,898
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,241,962 71,228,170 104,190,464 34,500,022
Lợi nhuận tài chính 1,580,788 -34,253,605 -57,524,720 -52,132,117
Lợi nhuận khác -923,199 -243,949 342,574 -1,113,642
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,584,387 2,757,304 11,736,152 -45,292,060
Lợi nhuận sau thuế 7,798,262 1,317,342 860,570 -45,292,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,730,338 1,478,365 492,627 -45,075,942
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 730,486,778 659,293,111 767,217,959 780,934,889
Tổng tài sản 3,104,344,845 3,761,220,089 3,898,658,705 3,911,945,957
Nợ ngắn hạn 653,761,371 641,983,974 764,434,068 718,245,000
Tổng nợ 1,987,518,330 2,643,078,198 2,779,656,244 2,838,128,983
Vốn chủ sở hữu 1,116,826,515 1,118,141,891 1,119,002,461 1,073,816,974
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.