1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
592,375,373,742 |
355,312,157,909 |
258,288,917,675 |
237,761,173,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
774,143,909 |
774,143,909 |
89,853,090 |
62,336,586 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
591,601,229,833 |
354,538,014,000 |
258,199,064,585 |
237,698,836,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
534,669,800,922 |
324,778,544,075 |
230,445,612,877 |
212,458,789,440 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,931,428,911 |
29,759,469,925 |
27,753,451,708 |
25,240,047,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,799,175,679 |
1,499,489,703 |
1,718,021,138 |
2,026,687,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,029,331,149 |
2,155,907,212 |
4,176,510,075 |
2,363,927,660 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
744,749,316 |
653,926,028 |
1,573,479,179 |
1,046,679,721 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,623,950,716 |
19,093,701,318 |
18,461,980,417 |
14,673,960,684 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,117,301,251 |
5,849,076,261 |
3,331,374,835 |
3,176,009,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,960,021,474 |
4,160,274,837 |
3,501,607,519 |
7,052,836,897 |
|
12. Thu nhập khác |
52,302,967 |
5,041,970 |
838,995 |
14,614,005 |
|
13. Chi phí khác |
3,029,450,436 |
62,417,752 |
7,216,251 |
63,688,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,977,147,469 |
-57,375,782 |
-6,377,256 |
-49,074,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,982,874,005 |
4,102,899,055 |
3,495,230,263 |
7,003,762,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,289,576,376 |
1,324,118,113 |
825,377,525 |
1,752,248,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,693,297,629 |
2,778,780,942 |
2,669,852,738 |
5,251,514,337 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,186,880,006 |
3,286,373,728 |
2,368,998,899 |
5,898,893,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-493,582,377 |
-507,592,786 |
300,853,839 |
-647,379,364 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
465 |
213 |
153 |
382 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|