MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 592,375,373,742 355,312,157,909 258,288,917,675 237,761,173,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 774,143,909 774,143,909 89,853,090 62,336,586
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 591,601,229,833 354,538,014,000 258,199,064,585 237,698,836,528
4. Giá vốn hàng bán 534,669,800,922 324,778,544,075 230,445,612,877 212,458,789,440
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,931,428,911 29,759,469,925 27,753,451,708 25,240,047,088
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,799,175,679 1,499,489,703 1,718,021,138 2,026,687,265
7. Chi phí tài chính 1,029,331,149 2,155,907,212 4,176,510,075 2,363,927,660
- Trong đó: Chi phí lãi vay 744,749,316 653,926,028 1,573,479,179 1,046,679,721
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 40,623,950,716 19,093,701,318 18,461,980,417 14,673,960,684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,117,301,251 5,849,076,261 3,331,374,835 3,176,009,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,960,021,474 4,160,274,837 3,501,607,519 7,052,836,897
12. Thu nhập khác 52,302,967 5,041,970 838,995 14,614,005
13. Chi phí khác 3,029,450,436 62,417,752 7,216,251 63,688,130
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,977,147,469 -57,375,782 -6,377,256 -49,074,125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,982,874,005 4,102,899,055 3,495,230,263 7,003,762,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,289,576,376 1,324,118,113 825,377,525 1,752,248,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,693,297,629 2,778,780,942 2,669,852,738 5,251,514,337
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,186,880,006 3,286,373,728 2,368,998,899 5,898,893,701
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -493,582,377 -507,592,786 300,853,839 -647,379,364
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 465 213 153 382
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.