Thông tin giao dịch
TS4
Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
Tiền thân của CTCP Thủy sản số 4 hình thành từ 02 nhà máy thủy hải sản của tư nhân là nhà máy thủy hải sản Thái Bình và nhà máy thủy hải sản Tân Nam Hải. Ngày 8/12/1979 Bộ Hải sản ra quyết định số 1275/QĐ hợp nhất 02 Xí nghiệp Chế biến Hải sản số 8 và 9 thành Xí nghiệp Hải sản Đông lạnh 4. Từ năm 1995, Xí nghiệp thủy sản Đông lạnh 4 được đổi tên thành Công ty XNK và chế biến Thủy sản Đông lạnh số 4. 11/01/2001 Chuyển Công ty XNK và chế biến Thủy sản Đông lạnh số 4 thành CTCP sản số 4
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
1.20
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.2
-
Giá trần
1.3
-
Giá sàn
1.1
-
Giá mở cửa
1.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.75
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 08/08/2002 |
Với Khối lượng (cp): | 1,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 22.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/08/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,160,646
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,719,998
|
1,692,351
|
2,243,851
|
2,231,063
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,499,842
|
897,841
|
2,295,621
|
146,799
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,280,755
|
794,510
|
-51,770
|
2,084,264
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-387,614
|
-332,794
|
-328,679
|
-169,603
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-18,400
|
-45,107
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,858,735
|
-650,990
|
-1,865,723
|
771,368
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,858,735
|
-650,990
|
-1,865,723
|
771,368
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,858,735
|
-650,990
|
-1,865,723
|
771,368
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
131,880,631
|
131,383,094
|
138,990,444
|
140,632,368
|
|
Tổng tài sản
|
296,293,930
|
294,907,346
|
291,646,562
|
292,399,438
|
|
Nợ ngắn hạn
|
767,840,994
|
765,742,123
|
765,253,592
|
766,102,877
|
|
Tổng nợ
|
810,385,001
|
809,447,601
|
808,052,539
|
808,234,048
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-514,091,071
|
-514,540,254
|
-516,405,977
|
-515,834,610
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.