TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,880,631,035 |
131,383,094,497 |
138,990,444,228 |
140,632,367,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
502,901,311 |
281,950,928 |
205,110,439 |
790,374,091 |
|
1. Tiền |
502,901,311 |
281,950,928 |
205,110,439 |
790,374,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,386,906,245 |
51,963,004,209 |
51,493,216,012 |
52,752,210,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,022,600,311 |
62,598,698,275 |
62,128,910,078 |
63,387,904,782 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
158,023,488 |
158,023,488 |
158,023,488 |
158,023,488 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,114,380,744 |
4,114,380,744 |
4,114,380,744 |
4,114,380,744 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,955,770,852 |
70,252,688,985 |
78,578,878,122 |
78,578,878,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,955,770,852 |
70,252,688,985 |
78,578,878,122 |
78,578,878,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,035,052,627 |
8,885,450,375 |
8,713,239,655 |
8,510,904,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,931,762,229 |
8,782,159,977 |
8,609,949,257 |
8,407,614,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
103,290,398 |
103,290,398 |
103,290,398 |
103,290,398 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,413,299,247 |
163,524,251,960 |
152,656,117,876 |
151,767,070,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,979,073,387 |
148,090,026,100 |
137,192,392,016 |
136,303,344,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,350,122,733 |
137,461,075,446 |
136,042,283,017 |
135,153,235,730 |
|
- Nguyên giá |
266,929,595,032 |
266,929,595,032 |
266,929,595,032 |
266,929,595,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,579,472,299 |
-129,468,519,586 |
-130,887,312,015 |
-131,776,359,302 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,628,950,654 |
10,628,950,654 |
1,150,108,999 |
1,150,108,999 |
|
- Nguyên giá |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
2,306,828,200 |
2,306,828,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,163,811,110 |
-1,163,811,110 |
-1,156,719,201 |
-1,156,719,201 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Nguyên giá |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29,500,000 |
29,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29,500,000 |
29,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,293,930,282 |
294,907,346,457 |
291,646,562,104 |
292,399,438,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
810,385,001,406 |
809,447,600,909 |
808,052,539,368 |
808,234,047,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
767,840,993,845 |
765,742,123,348 |
765,253,591,859 |
766,102,876,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,306,256,305 |
155,036,561,304 |
154,941,216,661 |
154,958,716,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,132,421,050 |
11,809,245,554 |
11,646,551,819 |
12,107,686,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,054,276,111 |
12,901,276,111 |
13,204,276,111 |
13,104,680,021 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,305,912,236 |
93,305,912,236 |
93,305,912,236 |
93,305,912,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,295,953,180 |
1,295,953,180 |
1,235,937,780 |
1,235,937,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
491,752,374,963 |
491,399,374,963 |
490,925,897,252 |
491,396,143,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-6,200,000 |
-6,200,000 |
-6,200,000 |
-6,200,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,544,007,561 |
43,705,477,561 |
42,798,947,509 |
42,131,171,025 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
549,108,728 |
549,108,728 |
549,108,728 |
549,108,728 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,000,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,994,898,833 |
39,656,368,833 |
38,749,838,781 |
38,082,062,297 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-514,091,071,124 |
-514,540,254,452 |
-516,405,977,264 |
-515,834,609,520 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-514,091,071,124 |
-514,540,254,452 |
-516,405,977,264 |
-515,834,609,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-773,266,011,121 |
-773,715,194,449 |
-775,580,917,261 |
-775,009,549,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-771,407,266,508 |
-773,266,011,121 |
-771,818,534,338 |
-773,264,204,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,858,744,613 |
-449,183,328 |
-3,762,382,923 |
-1,745,345,392 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,293,930,282 |
294,907,346,457 |
291,646,562,104 |
292,399,438,122 |
|